Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SYP Đảo
RON
=
£S
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 2.744,30 £S 2.831,38 1,71%
3 tháng £S 2.744,30 £S 2.834,64 0,12%
1 năm £S 539,90 £S 2.879,92 400,05%
2 năm £S 486,08 £S 2.879,92 419,19%
3 năm £S 284,73 £S 2.879,92 796,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bảng Syria (SYP)
RON 1£S 2.780,21
RON 5£S 13.901
RON 10£S 27.802
RON 25£S 69.505
RON 50£S 139.010
RON 100£S 278.021
RON 250£S 695.052
RON 500£S 1.390.104
RON 1.000£S 2.780.209
RON 5.000£S 13.901.044
RON 10.000£S 27.802.089
RON 25.000£S 69.505.222
RON 50.000£S 139.010.444
RON 100.000£S 278.020.889
RON 500.000£S 1.390.104.444