Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 2.744,30 | £S 2.831,38 | 1,71% |
3 tháng | £S 2.744,30 | £S 2.834,64 | 0,12% |
1 năm | £S 539,90 | £S 2.879,92 | 400,05% |
2 năm | £S 486,08 | £S 2.879,92 | 419,19% |
3 năm | £S 284,73 | £S 2.879,92 | 796,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bảng Syria (SYP) |
RON 1 | £S 2.780,21 |
RON 5 | £S 13.901 |
RON 10 | £S 27.802 |
RON 25 | £S 69.505 |
RON 50 | £S 139.010 |
RON 100 | £S 278.021 |
RON 250 | £S 695.052 |
RON 500 | £S 1.390.104 |
RON 1.000 | £S 2.780.209 |
RON 5.000 | £S 13.901.044 |
RON 10.000 | £S 27.802.089 |
RON 25.000 | £S 69.505.222 |
RON 50.000 | £S 139.010.444 |
RON 100.000 | £S 278.020.889 |
RON 500.000 | £S 1.390.104.444 |