Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / RON Đảo
£S
=
RON
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0003553 RON 0,0003633 2,03%
3 tháng RON 0,0003528 RON 0,0003644 1,15%
1 năm RON 0,0003472 RON 0,001852 80,58%
2 năm RON 0,0003472 RON 0,002057 81,01%
3 năm RON 0,0003472 RON 0,003512 88,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Leu Romania (RON)
£S 1.000RON 0,3555
£S 5.000RON 1,7777
£S 10.000RON 3,5553
£S 25.000RON 8,8883
£S 50.000RON 17,777
£S 100.000RON 35,553
£S 250.000RON 88,883
£S 500.000RON 177,77
£S 1.000.000RON 355,53
£S 5.000.000RON 1.777,67
£S 10.000.000RON 3.555,34
£S 25.000.000RON 8.888,35
£S 50.000.000RON 17.777
£S 100.000.000RON 35.553
£S 500.000.000RON 177.767