Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0003553 | RON 0,0003633 | 2,03% |
3 tháng | RON 0,0003528 | RON 0,0003644 | 1,15% |
1 năm | RON 0,0003472 | RON 0,001852 | 80,58% |
2 năm | RON 0,0003472 | RON 0,002057 | 81,01% |
3 năm | RON 0,0003472 | RON 0,003512 | 88,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Leu Romania (RON) |
£S 1.000 | RON 0,3555 |
£S 5.000 | RON 1,7777 |
£S 10.000 | RON 3,5553 |
£S 25.000 | RON 8,8883 |
£S 50.000 | RON 17,777 |
£S 100.000 | RON 35,553 |
£S 250.000 | RON 88,883 |
£S 500.000 | RON 177,77 |
£S 1.000.000 | RON 355,53 |
£S 5.000.000 | RON 1.777,67 |
£S 10.000.000 | RON 3.555,34 |
£S 25.000.000 | RON 8.888,35 |
£S 50.000.000 | RON 17.777 |
£S 100.000.000 | RON 35.553 |
£S 500.000.000 | RON 177.767 |