Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / SZL Đảo
RON
=
L
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,9857 L 4,1250 0,13%
3 tháng L 3,9857 L 4,2129 2,93%
1 năm L 3,9342 L 4,2696 3,73%
2 năm L 3,3081 L 4,2696 16,01%
3 năm L 3,1704 L 4,2696 15,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Lilangeni Swaziland (SZL)
RON 1L 3,9788
RON 5L 19,894
RON 10L 39,788
RON 25L 99,470
RON 50L 198,94
RON 100L 397,88
RON 250L 994,70
RON 500L 1.989,40
RON 1.000L 3.978,81
RON 5.000L 19.894
RON 10.000L 39.788
RON 25.000L 99.470
RON 50.000L 198.940
RON 100.000L 397.881
RON 500.000L 1.989.404