Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,9857 | L 4,1250 | 0,13% |
3 tháng | L 3,9857 | L 4,2129 | 2,93% |
1 năm | L 3,9342 | L 4,2696 | 3,73% |
2 năm | L 3,3081 | L 4,2696 | 16,01% |
3 năm | L 3,1704 | L 4,2696 | 15,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
RON 1 | L 3,9788 |
RON 5 | L 19,894 |
RON 10 | L 39,788 |
RON 25 | L 99,470 |
RON 50 | L 198,94 |
RON 100 | L 397,88 |
RON 250 | L 994,70 |
RON 500 | L 1.989,40 |
RON 1.000 | L 3.978,81 |
RON 5.000 | L 19.894 |
RON 10.000 | L 39.788 |
RON 25.000 | L 99.470 |
RON 50.000 | L 198.940 |
RON 100.000 | L 397.881 |
RON 500.000 | L 1.989.404 |