Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2424 | RON 0,2509 | 1,03% |
3 tháng | RON 0,2374 | RON 0,2509 | 2,29% |
1 năm | RON 0,2342 | RON 0,2542 | 6,75% |
2 năm | RON 0,2342 | RON 0,3023 | 15,18% |
3 năm | RON 0,2342 | RON 0,3154 | 12,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Leu Romania (RON) |
L 100 | RON 25,120 |
L 500 | RON 125,60 |
L 1.000 | RON 251,20 |
L 2.500 | RON 627,99 |
L 5.000 | RON 1.255,98 |
L 10.000 | RON 2.511,96 |
L 25.000 | RON 6.279,89 |
L 50.000 | RON 12.560 |
L 100.000 | RON 25.120 |
L 500.000 | RON 125.598 |
L 1.000.000 | RON 251.196 |
L 2.500.000 | RON 627.989 |
L 5.000.000 | RON 1.255.979 |
L 10.000.000 | RON 2.511.958 |
L 50.000.000 | RON 12.559.789 |