Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / RON Đảo
L
=
RON
14/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2424 RON 0,2509 1,03%
3 tháng RON 0,2374 RON 0,2509 2,29%
1 năm RON 0,2342 RON 0,2542 6,75%
2 năm RON 0,2342 RON 0,3023 15,18%
3 năm RON 0,2342 RON 0,3154 12,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Leu Romania (RON)
L 100RON 25,120
L 500RON 125,60
L 1.000RON 251,20
L 2.500RON 627,99
L 5.000RON 1.255,98
L 10.000RON 2.511,96
L 25.000RON 6.279,89
L 50.000RON 12.560
L 100.000RON 25.120
L 500.000RON 125.598
L 1.000.000RON 251.196
L 2.500.000RON 627.989
L 5.000.000RON 1.255.979
L 10.000.000RON 2.511.958
L 50.000.000RON 12.559.789