Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / THB Đảo
RON
=
฿
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 7,8190 ฿ 7,9895 0,72%
3 tháng ฿ 7,7309 ฿ 8,0164 2,35%
1 năm ฿ 7,4427 ฿ 8,0164 6,43%
2 năm ฿ 7,2158 ฿ 8,0164 7,67%
3 năm ฿ 7,2143 ฿ 8,0183 3,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Baht Thái (THB)
RON 1฿ 7,9328
RON 5฿ 39,664
RON 10฿ 79,328
RON 25฿ 198,32
RON 50฿ 396,64
RON 100฿ 793,28
RON 250฿ 1.983,21
RON 500฿ 3.966,42
RON 1.000฿ 7.932,83
RON 5.000฿ 39.664
RON 10.000฿ 79.328
RON 25.000฿ 198.321
RON 50.000฿ 396.642
RON 100.000฿ 793.283
RON 500.000฿ 3.966.416