Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 7,8190 | ฿ 7,9895 | 0,72% |
3 tháng | ฿ 7,7309 | ฿ 8,0164 | 2,35% |
1 năm | ฿ 7,4427 | ฿ 8,0164 | 6,43% |
2 năm | ฿ 7,2158 | ฿ 8,0164 | 7,67% |
3 năm | ฿ 7,2143 | ฿ 8,0183 | 3,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Baht Thái (THB) |
RON 1 | ฿ 7,9328 |
RON 5 | ฿ 39,664 |
RON 10 | ฿ 79,328 |
RON 25 | ฿ 198,32 |
RON 50 | ฿ 396,64 |
RON 100 | ฿ 793,28 |
RON 250 | ฿ 1.983,21 |
RON 500 | ฿ 3.966,42 |
RON 1.000 | ฿ 7.932,83 |
RON 5.000 | ฿ 39.664 |
RON 10.000 | ฿ 79.328 |
RON 25.000 | ฿ 198.321 |
RON 50.000 | ฿ 396.642 |
RON 100.000 | ฿ 793.283 |
RON 500.000 | ฿ 3.966.416 |