Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / RON Đảo
฿
=
RON
02/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1247 RON 0,1279 0,54%
3 tháng RON 0,1247 RON 0,1300 3,26%
1 năm RON 0,1247 RON 0,1344 4,58%
2 năm RON 0,1247 RON 0,1386 8,22%
3 năm RON 0,1247 RON 0,1386 4,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Leu Romania (RON)
฿ 100RON 12,572
฿ 500RON 62,859
฿ 1.000RON 125,72
฿ 2.500RON 314,29
฿ 5.000RON 628,59
฿ 10.000RON 1.257,17
฿ 25.000RON 3.142,93
฿ 50.000RON 6.285,86
฿ 100.000RON 12.572
฿ 500.000RON 62.859
฿ 1.000.000RON 125.717
฿ 2.500.000RON 314.293
฿ 5.000.000RON 628.586
฿ 10.000.000RON 1.257.172
฿ 50.000.000RON 6.285.862