Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1247 | RON 0,1279 | 0,54% |
3 tháng | RON 0,1247 | RON 0,1300 | 3,26% |
1 năm | RON 0,1247 | RON 0,1344 | 4,58% |
2 năm | RON 0,1247 | RON 0,1386 | 8,22% |
3 năm | RON 0,1247 | RON 0,1386 | 4,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Leu Romania (RON) |
฿ 100 | RON 12,572 |
฿ 500 | RON 62,859 |
฿ 1.000 | RON 125,72 |
฿ 2.500 | RON 314,29 |
฿ 5.000 | RON 628,59 |
฿ 10.000 | RON 1.257,17 |
฿ 25.000 | RON 3.142,93 |
฿ 50.000 | RON 6.285,86 |
฿ 100.000 | RON 12.572 |
฿ 500.000 | RON 62.859 |
฿ 1.000.000 | RON 125.717 |
฿ 2.500.000 | RON 314.293 |
฿ 5.000.000 | RON 628.586 |
฿ 10.000.000 | RON 1.257.172 |
฿ 50.000.000 | RON 6.285.862 |