Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TND Đảo
RON
=
DT
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,6647 DT 0,6793 0,92%
3 tháng DT 0,6647 DT 0,6847 0,28%
1 năm DT 0,6637 DT 0,6988 0,51%
2 năm DT 0,6154 DT 0,6995 3,04%
3 năm DT 0,6154 DT 0,6995 0,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Tunisia (TND)
RON 1DT 0,6786
RON 5DT 3,3930
RON 10DT 6,7860
RON 25DT 16,965
RON 50DT 33,930
RON 100DT 67,860
RON 250DT 169,65
RON 500DT 339,30
RON 1.000DT 678,60
RON 5.000DT 3.392,98
RON 10.000DT 6.785,97
RON 25.000DT 16.965
RON 50.000DT 33.930
RON 100.000DT 67.860
RON 500.000DT 339.298