Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,6647 | DT 0,6793 | 0,92% |
3 tháng | DT 0,6647 | DT 0,6847 | 0,28% |
1 năm | DT 0,6637 | DT 0,6988 | 0,51% |
2 năm | DT 0,6154 | DT 0,6995 | 3,04% |
3 năm | DT 0,6154 | DT 0,6995 | 0,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Tunisia (TND) |
RON 1 | DT 0,6786 |
RON 5 | DT 3,3930 |
RON 10 | DT 6,7860 |
RON 25 | DT 16,965 |
RON 50 | DT 33,930 |
RON 100 | DT 67,860 |
RON 250 | DT 169,65 |
RON 500 | DT 339,30 |
RON 1.000 | DT 678,60 |
RON 5.000 | DT 3.392,98 |
RON 10.000 | DT 6.785,97 |
RON 25.000 | DT 16.965 |
RON 50.000 | DT 33.930 |
RON 100.000 | DT 67.860 |
RON 500.000 | DT 339.298 |