Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / RON Đảo
DT
=
RON
08/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,4661 RON 1,5045 0,56%
3 tháng RON 1,4606 RON 1,5045 0,16%
1 năm RON 1,4310 RON 1,5067 0,49%
2 năm RON 1,4296 RON 1,6249 3,76%
3 năm RON 1,4296 RON 1,6249 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Leu Romania (RON)
DT 1RON 1,4791
DT 5RON 7,3957
DT 10RON 14,791
DT 25RON 36,978
DT 50RON 73,957
DT 100RON 147,91
DT 250RON 369,78
DT 500RON 739,57
DT 1.000RON 1.479,14
DT 5.000RON 7.395,69
DT 10.000RON 14.791
DT 25.000RON 36.978
DT 50.000RON 73.957
DT 100.000RON 147.914
DT 500.000RON 739.569