Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 1,4661 | RON 1,5045 | 0,56% |
3 tháng | RON 1,4606 | RON 1,5045 | 0,16% |
1 năm | RON 1,4310 | RON 1,5067 | 0,49% |
2 năm | RON 1,4296 | RON 1,6249 | 3,76% |
3 năm | RON 1,4296 | RON 1,6249 | 0,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Leu Romania (RON) |
DT 1 | RON 1,4791 |
DT 5 | RON 7,3957 |
DT 10 | RON 14,791 |
DT 25 | RON 36,978 |
DT 50 | RON 73,957 |
DT 100 | RON 147,91 |
DT 250 | RON 369,78 |
DT 500 | RON 739,57 |
DT 1.000 | RON 1.479,14 |
DT 5.000 | RON 7.395,69 |
DT 10.000 | RON 14.791 |
DT 25.000 | RON 36.978 |
DT 50.000 | RON 73.957 |
DT 100.000 | RON 147.914 |
DT 500.000 | RON 739.569 |