Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 6,9135 | NT$ 7,0252 | 0,91% |
3 tháng | NT$ 6,7679 | NT$ 7,0252 | 3,35% |
1 năm | NT$ 6,6032 | NT$ 7,0820 | 3,14% |
2 năm | NT$ 6,0572 | NT$ 7,0820 | 10,97% |
3 năm | NT$ 6,0572 | NT$ 7,0820 | 1,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Tân Đài tệ (TWD) |
RON 1 | NT$ 7,0199 |
RON 5 | NT$ 35,099 |
RON 10 | NT$ 70,199 |
RON 25 | NT$ 175,50 |
RON 50 | NT$ 350,99 |
RON 100 | NT$ 701,99 |
RON 250 | NT$ 1.754,97 |
RON 500 | NT$ 3.509,94 |
RON 1.000 | NT$ 7.019,89 |
RON 5.000 | NT$ 35.099 |
RON 10.000 | NT$ 70.199 |
RON 25.000 | NT$ 175.497 |
RON 50.000 | NT$ 350.994 |
RON 100.000 | NT$ 701.989 |
RON 500.000 | NT$ 3.509.943 |