Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / TWD Đảo
RON
=
NT$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 6,9135 NT$ 7,0252 0,91%
3 tháng NT$ 6,7679 NT$ 7,0252 3,35%
1 năm NT$ 6,6032 NT$ 7,0820 3,14%
2 năm NT$ 6,0572 NT$ 7,0820 10,97%
3 năm NT$ 6,0572 NT$ 7,0820 1,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Tân Đài tệ (TWD)
RON 1NT$ 7,0199
RON 5NT$ 35,099
RON 10NT$ 70,199
RON 25NT$ 175,50
RON 50NT$ 350,99
RON 100NT$ 701,99
RON 250NT$ 1.754,97
RON 500NT$ 3.509,94
RON 1.000NT$ 7.019,89
RON 5.000NT$ 35.099
RON 10.000NT$ 70.199
RON 25.000NT$ 175.497
RON 50.000NT$ 350.994
RON 100.000NT$ 701.989
RON 500.000NT$ 3.509.943