Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1423 | RON 0,1446 | 0,25% |
3 tháng | RON 0,1423 | RON 0,1478 | 2,90% |
1 năm | RON 0,1412 | RON 0,1514 | 1,45% |
2 năm | RON 0,1412 | RON 0,1651 | 10,01% |
3 năm | RON 0,1412 | RON 0,1651 | 2,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Leu Romania (RON) |
NT$ 100 | RON 14,309 |
NT$ 500 | RON 71,547 |
NT$ 1.000 | RON 143,09 |
NT$ 2.500 | RON 357,74 |
NT$ 5.000 | RON 715,47 |
NT$ 10.000 | RON 1.430,95 |
NT$ 25.000 | RON 3.577,37 |
NT$ 50.000 | RON 7.154,74 |
NT$ 100.000 | RON 14.309 |
NT$ 500.000 | RON 71.547 |
NT$ 1.000.000 | RON 143.095 |
NT$ 2.500.000 | RON 357.737 |
NT$ 5.000.000 | RON 715.474 |
NT$ 10.000.000 | RON 1.430.947 |
NT$ 50.000.000 | RON 7.154.735 |