Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / RON Đảo
NT$
=
RON
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1423 RON 0,1446 0,25%
3 tháng RON 0,1423 RON 0,1478 2,90%
1 năm RON 0,1412 RON 0,1514 1,45%
2 năm RON 0,1412 RON 0,1651 10,01%
3 năm RON 0,1412 RON 0,1651 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Leu Romania (RON)
NT$ 100RON 14,309
NT$ 500RON 71,547
NT$ 1.000RON 143,09
NT$ 2.500RON 357,74
NT$ 5.000RON 715,47
NT$ 10.000RON 1.430,95
NT$ 25.000RON 3.577,37
NT$ 50.000RON 7.154,74
NT$ 100.000RON 14.309
NT$ 500.000RON 71.547
NT$ 1.000.000RON 143.095
NT$ 2.500.000RON 357.737
NT$ 5.000.000RON 715.474
NT$ 10.000.000RON 1.430.947
NT$ 50.000.000RON 7.154.735