Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 8,3997 | ₴ 8,5548 | 1,54% |
3 tháng | ₴ 8,1409 | ₴ 8,5710 | 4,89% |
1 năm | ₴ 7,6934 | ₴ 8,5710 | 4,83% |
2 năm | ₴ 6,0087 | ₴ 8,5710 | 32,34% |
3 năm | ₴ 6,0087 | ₴ 8,5710 | 24,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
RON 1 | ₴ 8,5643 |
RON 5 | ₴ 42,822 |
RON 10 | ₴ 85,643 |
RON 25 | ₴ 214,11 |
RON 50 | ₴ 428,22 |
RON 100 | ₴ 856,43 |
RON 250 | ₴ 2.141,08 |
RON 500 | ₴ 4.282,17 |
RON 1.000 | ₴ 8.564,33 |
RON 5.000 | ₴ 42.822 |
RON 10.000 | ₴ 85.643 |
RON 25.000 | ₴ 214.108 |
RON 50.000 | ₴ 428.217 |
RON 100.000 | ₴ 856.433 |
RON 500.000 | ₴ 4.282.167 |