Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / UAH Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,3997 8,5548 1,54%
3 tháng 8,1409 8,5710 4,89%
1 năm 7,6934 8,5710 4,83%
2 năm 6,0087 8,5710 32,34%
3 năm 6,0087 8,5710 24,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Hryvnia Ukraina (UAH)
RON 1 8,5643
RON 5 42,822
RON 10 85,643
RON 25 214,11
RON 50 428,22
RON 100 856,43
RON 250 2.141,08
RON 500 4.282,17
RON 1.000 8.564,33
RON 5.000 42.822
RON 10.000 85.643
RON 25.000 214.108
RON 50.000 428.217
RON 100.000 856.433
RON 500.000 4.282.167