Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1169 | RON 0,1191 | 0,13% |
3 tháng | RON 0,1167 | RON 0,1228 | 4,30% |
1 năm | RON 0,1167 | RON 0,1300 | 3,29% |
2 năm | RON 0,1167 | RON 0,1664 | 24,18% |
3 năm | RON 0,1167 | RON 0,1664 | 20,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Leu Romania (RON) |
₴ 100 | RON 11,708 |
₴ 500 | RON 58,539 |
₴ 1.000 | RON 117,08 |
₴ 2.500 | RON 292,69 |
₴ 5.000 | RON 585,39 |
₴ 10.000 | RON 1.170,78 |
₴ 25.000 | RON 2.926,94 |
₴ 50.000 | RON 5.853,89 |
₴ 100.000 | RON 11.708 |
₴ 500.000 | RON 58.539 |
₴ 1.000.000 | RON 117.078 |
₴ 2.500.000 | RON 292.694 |
₴ 5.000.000 | RON 585.389 |
₴ 10.000.000 | RON 1.170.778 |
₴ 50.000.000 | RON 5.853.888 |