Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / RON Đảo
=
RON
10/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1169 RON 0,1191 0,13%
3 tháng RON 0,1167 RON 0,1228 4,30%
1 năm RON 0,1167 RON 0,1300 3,29%
2 năm RON 0,1167 RON 0,1664 24,18%
3 năm RON 0,1167 RON 0,1664 20,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Leu Romania (RON)
100RON 11,708
500RON 58,539
1.000RON 117,08
2.500RON 292,69
5.000RON 585,39
10.000RON 1.170,78
25.000RON 2.926,94
50.000RON 5.853,89
100.000RON 11.708
500.000RON 58.539
1.000.000RON 117.078
2.500.000RON 292.694
5.000.000RON 585.389
10.000.000RON 1.170.778
50.000.000RON 5.853.888