Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / UGX Đảo
RON
=
USh
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 811,87 USh 826,86 1,38%
3 tháng USh 811,87 USh 863,11 2,22%
1 năm USh 789,78 USh 863,11 1,03%
2 năm USh 748,71 USh 863,11 6,64%
3 năm USh 748,71 USh 884,42 7,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Shilling Uganda (UGX)
RON 1USh 817,85
RON 5USh 4.089,24
RON 10USh 8.178,48
RON 25USh 20.446
RON 50USh 40.892
RON 100USh 81.785
RON 250USh 204.462
RON 500USh 408.924
RON 1.000USh 817.848
RON 5.000USh 4.089.238
RON 10.000USh 8.178.476
RON 25.000USh 20.446.190
RON 50.000USh 40.892.381
RON 100.000USh 81.784.762
RON 500.000USh 408.923.809