Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 811,87 | USh 826,86 | 1,38% |
3 tháng | USh 811,87 | USh 863,11 | 2,22% |
1 năm | USh 789,78 | USh 863,11 | 1,03% |
2 năm | USh 748,71 | USh 863,11 | 6,64% |
3 năm | USh 748,71 | USh 884,42 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Shilling Uganda (UGX) |
RON 1 | USh 817,85 |
RON 5 | USh 4.089,24 |
RON 10 | USh 8.178,48 |
RON 25 | USh 20.446 |
RON 50 | USh 40.892 |
RON 100 | USh 81.785 |
RON 250 | USh 204.462 |
RON 500 | USh 408.924 |
RON 1.000 | USh 817.848 |
RON 5.000 | USh 4.089.238 |
RON 10.000 | USh 8.178.476 |
RON 25.000 | USh 20.446.190 |
RON 50.000 | USh 40.892.381 |
RON 100.000 | USh 81.784.762 |
RON 500.000 | USh 408.923.809 |