Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,001200 | RON 0,001232 | 2,25% |
3 tháng | RON 0,001159 | RON 0,001232 | 1,77% |
1 năm | RON 0,001159 | RON 0,001266 | 2,02% |
2 năm | RON 0,001159 | RON 0,001336 | 6,42% |
3 năm | RON 0,001131 | RON 0,001336 | 6,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Leu Romania (RON) |
USh 1.000 | RON 1,2242 |
USh 5.000 | RON 6,1209 |
USh 10.000 | RON 12,242 |
USh 25.000 | RON 30,605 |
USh 50.000 | RON 61,209 |
USh 100.000 | RON 122,42 |
USh 250.000 | RON 306,05 |
USh 500.000 | RON 612,09 |
USh 1.000.000 | RON 1.224,18 |
USh 5.000.000 | RON 6.120,92 |
USh 10.000.000 | RON 12.242 |
USh 25.000.000 | RON 30.605 |
USh 50.000.000 | RON 61.209 |
USh 100.000.000 | RON 122.418 |
USh 500.000.000 | RON 612.092 |