Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / RON Đảo
USh
=
RON
09/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,001200 RON 0,001232 2,25%
3 tháng RON 0,001159 RON 0,001232 1,77%
1 năm RON 0,001159 RON 0,001266 2,02%
2 năm RON 0,001159 RON 0,001336 6,42%
3 năm RON 0,001131 RON 0,001336 6,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Leu Romania (RON)
USh 1.000RON 1,2242
USh 5.000RON 6,1209
USh 10.000RON 12,242
USh 25.000RON 30,605
USh 50.000RON 61,209
USh 100.000RON 122,42
USh 250.000RON 306,05
USh 500.000RON 612,09
USh 1.000.000RON 1.224,18
USh 5.000.000RON 6.120,92
USh 10.000.000RON 12.242
USh 25.000.000RON 30.605
USh 50.000.000RON 61.209
USh 100.000.000RON 122.418
USh 500.000.000RON 612.092