Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / USD Đảo
RON
=
US$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2135 US$ 0,2166 0,34%
3 tháng US$ 0,2135 US$ 0,2203 0,004%
1 năm US$ 0,2106 US$ 0,2280 2,21%
2 năm US$ 0,1935 US$ 0,2280 1,61%
3 năm US$ 0,1935 US$ 0,2487 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Mỹ (USD)
RON 100US$ 21,639
RON 500US$ 108,19
RON 1.000US$ 216,39
RON 2.500US$ 540,97
RON 5.000US$ 1.081,95
RON 10.000US$ 2.163,89
RON 25.000US$ 5.409,73
RON 50.000US$ 10.819
RON 100.000US$ 21.639
RON 500.000US$ 108.195
RON 1.000.000US$ 216.389
RON 2.500.000US$ 540.973
RON 5.000.000US$ 1.081.947
RON 10.000.000US$ 2.163.893
RON 50.000.000US$ 10.819.466