Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RON Đảo
US$
=
RON
30/04/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 4,5706 RON 4,6829 0,69%
3 tháng RON 4,5395 RON 4,6829 1,10%
1 năm RON 4,3864 RON 4,7487 3,71%
2 năm RON 4,3864 RON 5,1690 1,23%
3 năm RON 4,0207 RON 5,1690 13,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Leu Romania (RON)
US$ 1RON 4,6495
US$ 5RON 23,248
US$ 10RON 46,495
US$ 25RON 116,24
US$ 50RON 232,48
US$ 100RON 464,95
US$ 250RON 1.162,38
US$ 500RON 2.324,75
US$ 1.000RON 4.649,50
US$ 5.000RON 23.248
US$ 10.000RON 46.495
US$ 25.000RON 116.238
US$ 50.000RON 232.475
US$ 100.000RON 464.950
US$ 500.000RON 2.324.750