Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2.705,68 | лв 2.742,14 | 0,02% |
3 tháng | лв 2.657,97 | лв 2.774,16 | 2,60% |
1 năm | лв 2.450,07 | лв 2.774,16 | 7,97% |
2 năm | лв 2.149,72 | лв 2.774,16 | 15,02% |
3 năm | лв 2.149,72 | лв 2.774,16 | 5,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Som Uzbekistan (UZS) |
RON 1 | лв 2.746,80 |
RON 5 | лв 13.734 |
RON 10 | лв 27.468 |
RON 25 | лв 68.670 |
RON 50 | лв 137.340 |
RON 100 | лв 274.680 |
RON 250 | лв 686.699 |
RON 500 | лв 1.373.399 |
RON 1.000 | лв 2.746.798 |
RON 5.000 | лв 13.733.988 |
RON 10.000 | лв 27.467.976 |
RON 25.000 | лв 68.669.939 |
RON 50.000 | лв 137.339.878 |
RON 100.000 | лв 274.679.756 |
RON 500.000 | лв 1.373.398.778 |