Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / UZS Đảo
RON
=
лв
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2.705,68 лв 2.742,14 0,02%
3 tháng лв 2.657,97 лв 2.774,16 2,60%
1 năm лв 2.450,07 лв 2.774,16 7,97%
2 năm лв 2.149,72 лв 2.774,16 15,02%
3 năm лв 2.149,72 лв 2.774,16 5,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Som Uzbekistan (UZS)
RON 1лв 2.746,80
RON 5лв 13.734
RON 10лв 27.468
RON 25лв 68.670
RON 50лв 137.340
RON 100лв 274.680
RON 250лв 686.699
RON 500лв 1.373.399
RON 1.000лв 2.746.798
RON 5.000лв 13.733.988
RON 10.000лв 27.467.976
RON 25.000лв 68.669.939
RON 50.000лв 137.339.878
RON 100.000лв 274.679.756
RON 500.000лв 1.373.398.778