Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / RON Đảo
лв
=
RON
15/05/2024 11:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,0003620 RON 0,0003696 2,05%
3 tháng RON 0,0003605 RON 0,0003754 3,56%
1 năm RON 0,0003605 RON 0,0004082 8,99%
2 năm RON 0,0003605 RON 0,0004652 15,14%
3 năm RON 0,0003605 RON 0,0004652 6,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Leu Romania (RON)
лв 1.000RON 0,3617
лв 5.000RON 1,8083
лв 10.000RON 3,6167
лв 25.000RON 9,0417
лв 50.000RON 18,083
лв 100.000RON 36,167
лв 250.000RON 90,417
лв 500.000RON 180,83
лв 1.000.000RON 361,67
лв 5.000.000RON 1.808,33
лв 10.000.000RON 3.616,66
лв 25.000.000RON 9.041,66
лв 50.000.000RON 18.083
лв 100.000.000RON 36.167
лв 500.000.000RON 180.833