Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,0003620 | RON 0,0003696 | 2,05% |
3 tháng | RON 0,0003605 | RON 0,0003754 | 3,56% |
1 năm | RON 0,0003605 | RON 0,0004082 | 8,99% |
2 năm | RON 0,0003605 | RON 0,0004652 | 15,14% |
3 năm | RON 0,0003605 | RON 0,0004652 | 6,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Leu Romania (RON) |
лв 1.000 | RON 0,3617 |
лв 5.000 | RON 1,8083 |
лв 10.000 | RON 3,6167 |
лв 25.000 | RON 9,0417 |
лв 50.000 | RON 18,083 |
лв 100.000 | RON 36,167 |
лв 250.000 | RON 90,417 |
лв 500.000 | RON 180,83 |
лв 1.000.000 | RON 361,67 |
лв 5.000.000 | RON 1.808,33 |
лв 10.000.000 | RON 3.616,66 |
лв 25.000.000 | RON 9.041,66 |
лв 50.000.000 | RON 18.083 |
лв 100.000.000 | RON 36.167 |
лв 500.000.000 | RON 180.833 |