Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 7,7492 | Bs 7,9254 | 1,45% |
3 tháng | Bs 7,7492 | Bs 7,9798 | 0,74% |
1 năm | Bs 5,5773 | Bs 8,0151 | 42,09% |
2 năm | Bs 0,9671 | Bs 54.954.106.887.032.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 719,44% |
3 năm | Bs 0,9340 | Bs 54.954.106.887.032.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bolivar Venezuela (VES) |
RON 1 | Bs 7,9220 |
RON 5 | Bs 39,610 |
RON 10 | Bs 79,220 |
RON 25 | Bs 198,05 |
RON 50 | Bs 396,10 |
RON 100 | Bs 792,20 |
RON 250 | Bs 1.980,51 |
RON 500 | Bs 3.961,02 |
RON 1.000 | Bs 7.922,03 |
RON 5.000 | Bs 39.610 |
RON 10.000 | Bs 79.220 |
RON 25.000 | Bs 198.051 |
RON 50.000 | Bs 396.102 |
RON 100.000 | Bs 792.203 |
RON 500.000 | Bs 3.961.017 |