Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / VES Đảo
RON
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 7,7492 Bs 7,9254 1,45%
3 tháng Bs 7,7492 Bs 7,9798 0,74%
1 năm Bs 5,5773 Bs 8,0151 42,09%
2 năm Bs 0,9671 Bs 54.954.106.887.032.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 719,44%
3 năm Bs 0,9340 Bs 54.954.106.887.032.500.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bolivar Venezuela (VES)
RON 1Bs 7,9220
RON 5Bs 39,610
RON 10Bs 79,220
RON 25Bs 198,05
RON 50Bs 396,10
RON 100Bs 792,20
RON 250Bs 1.980,51
RON 500Bs 3.961,02
RON 1.000Bs 7.922,03
RON 5.000Bs 39.610
RON 10.000Bs 79.220
RON 25.000Bs 198.051
RON 50.000Bs 396.102
RON 100.000Bs 792.203
RON 500.000Bs 3.961.017