Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / RON Đảo
Bs
=
RON
15/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1259 RON 0,1290 2,09%
3 tháng RON 0,1253 RON 0,1290 1,53%
1 năm RON 0,1248 RON 0,1786 29,45%
2 năm RON 0,1248 RON 1,0161 87,61%
3 năm RON 0,0000000000000 RON 1,0707 9.130.014,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Leu Romania (RON)
Bs 100RON 12,560
Bs 500RON 62,802
Bs 1.000RON 125,60
Bs 2.500RON 314,01
Bs 5.000RON 628,02
Bs 10.000RON 1.256,05
Bs 25.000RON 3.140,12
Bs 50.000RON 6.280,25
Bs 100.000RON 12.560
Bs 500.000RON 62.802
Bs 1.000.000RON 125.605
Bs 2.500.000RON 314.012
Bs 5.000.000RON 628.025
Bs 10.000.000RON 1.256.049
Bs 50.000.000RON 6.280.247