Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / XOF Đảo
RON
=
CFA
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 131,81 CFA 131,97 0,11%
3 tháng CFA 131,79 CFA 132,10 0,009%
1 năm CFA 131,69 CFA 133,30 0,90%
2 năm CFA 131,69 CFA 136,07 0,57%
3 năm CFA 131,69 CFA 136,07 0,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)CFA franc Tây Phi (XOF)
RON 1CFA 131,69
RON 5CFA 658,43
RON 10CFA 1.316,87
RON 25CFA 3.292,17
RON 50CFA 6.584,34
RON 100CFA 13.169
RON 250CFA 32.922
RON 500CFA 65.843
RON 1.000CFA 131.687
RON 5.000CFA 658.434
RON 10.000CFA 1.316.868
RON 25.000CFA 3.292.169
RON 50.000CFA 6.584.339
RON 100.000CFA 13.168.678
RON 500.000CFA 65.843.390