Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 131,81 | CFA 131,97 | 0,11% |
3 tháng | CFA 131,79 | CFA 132,10 | 0,009% |
1 năm | CFA 131,69 | CFA 133,30 | 0,90% |
2 năm | CFA 131,69 | CFA 136,07 | 0,57% |
3 năm | CFA 131,69 | CFA 136,07 | 0,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
RON 1 | CFA 131,69 |
RON 5 | CFA 658,43 |
RON 10 | CFA 1.316,87 |
RON 25 | CFA 3.292,17 |
RON 50 | CFA 6.584,34 |
RON 100 | CFA 13.169 |
RON 250 | CFA 32.922 |
RON 500 | CFA 65.843 |
RON 1.000 | CFA 131.687 |
RON 5.000 | CFA 658.434 |
RON 10.000 | CFA 1.316.868 |
RON 25.000 | CFA 3.292.169 |
RON 50.000 | CFA 6.584.339 |
RON 100.000 | CFA 13.168.678 |
RON 500.000 | CFA 65.843.390 |