Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / RON Đảo
CFA
=
RON
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,007578 RON 0,007587 0,11%
3 tháng RON 0,007570 RON 0,007588 0,009%
1 năm RON 0,007502 RON 0,007593 0,91%
2 năm RON 0,007349 RON 0,007593 0,57%
3 năm RON 0,007349 RON 0,007593 1,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Leu Romania (RON)
CFA 1.000RON 7,5938
CFA 5.000RON 37,969
CFA 10.000RON 75,938
CFA 25.000RON 189,84
CFA 50.000RON 379,69
CFA 100.000RON 759,38
CFA 250.000RON 1.898,44
CFA 500.000RON 3.796,89
CFA 1.000.000RON 7.593,78
CFA 5.000.000RON 37.969
CFA 10.000.000RON 75.938
CFA 25.000.000RON 189.844
CFA 50.000.000RON 379.689
CFA 100.000.000RON 759.378
CFA 500.000.000RON 3.796.888