Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,007578 | RON 0,007587 | 0,11% |
3 tháng | RON 0,007570 | RON 0,007588 | 0,009% |
1 năm | RON 0,007502 | RON 0,007593 | 0,91% |
2 năm | RON 0,007349 | RON 0,007593 | 0,57% |
3 năm | RON 0,007349 | RON 0,007593 | 1,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Leu Romania (RON) |
CFA 1.000 | RON 7,5938 |
CFA 5.000 | RON 37,969 |
CFA 10.000 | RON 75,938 |
CFA 25.000 | RON 189,84 |
CFA 50.000 | RON 379,69 |
CFA 100.000 | RON 759,38 |
CFA 250.000 | RON 1.898,44 |
CFA 500.000 | RON 3.796,89 |
CFA 1.000.000 | RON 7.593,78 |
CFA 5.000.000 | RON 37.969 |
CFA 10.000.000 | RON 75.938 |
CFA 25.000.000 | RON 189.844 |
CFA 50.000.000 | RON 379.689 |
CFA 100.000.000 | RON 759.378 |
CFA 500.000.000 | RON 3.796.888 |