Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 53,455 | YER 54,249 | 0,37% |
3 tháng | YER 53,455 | YER 55,150 | 0,03% |
1 năm | YER 52,720 | YER 57,039 | 2,17% |
2 năm | YER 48,433 | YER 57,039 | 1,78% |
3 năm | YER 48,433 | YER 62,174 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rial Yemen (YER) |
RON 1 | YER 54,195 |
RON 5 | YER 270,97 |
RON 10 | YER 541,95 |
RON 25 | YER 1.354,87 |
RON 50 | YER 2.709,73 |
RON 100 | YER 5.419,47 |
RON 250 | YER 13.549 |
RON 500 | YER 27.097 |
RON 1.000 | YER 54.195 |
RON 5.000 | YER 270.973 |
RON 10.000 | YER 541.947 |
RON 25.000 | YER 1.354.867 |
RON 50.000 | YER 2.709.735 |
RON 100.000 | YER 5.419.470 |
RON 500.000 | YER 27.097.350 |