Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / YER Đảo
RON
=
YER
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 53,455 YER 54,249 0,37%
3 tháng YER 53,455 YER 55,150 0,03%
1 năm YER 52,720 YER 57,039 2,17%
2 năm YER 48,433 YER 57,039 1,78%
3 năm YER 48,433 YER 62,174 12,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rial Yemen (YER)
RON 1YER 54,195
RON 5YER 270,97
RON 10YER 541,95
RON 25YER 1.354,87
RON 50YER 2.709,73
RON 100YER 5.419,47
RON 250YER 13.549
RON 500YER 27.097
RON 1.000YER 54.195
RON 5.000YER 270.973
RON 10.000YER 541.947
RON 25.000YER 1.354.867
RON 50.000YER 2.709.735
RON 100.000YER 5.419.470
RON 500.000YER 27.097.350