Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,01843 | RON 0,01871 | 0,37% |
3 tháng | RON 0,01813 | RON 0,01871 | 0,03% |
1 năm | RON 0,01753 | RON 0,01897 | 2,22% |
2 năm | RON 0,01753 | RON 0,02065 | 1,75% |
3 năm | RON 0,01608 | RON 0,02065 | 13,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Leu Romania (RON) |
YER 100 | RON 1,8452 |
YER 500 | RON 9,2260 |
YER 1.000 | RON 18,452 |
YER 2.500 | RON 46,130 |
YER 5.000 | RON 92,260 |
YER 10.000 | RON 184,52 |
YER 25.000 | RON 461,30 |
YER 50.000 | RON 922,60 |
YER 100.000 | RON 1.845,20 |
YER 500.000 | RON 9.225,99 |
YER 1.000.000 | RON 18.452 |
YER 2.500.000 | RON 46.130 |
YER 5.000.000 | RON 92.260 |
YER 10.000.000 | RON 184.520 |
YER 50.000.000 | RON 922.599 |