Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / RON Đảo
YER
=
RON
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,01843 RON 0,01871 0,37%
3 tháng RON 0,01813 RON 0,01871 0,03%
1 năm RON 0,01753 RON 0,01897 2,22%
2 năm RON 0,01753 RON 0,02065 1,75%
3 năm RON 0,01608 RON 0,02065 13,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Leu Romania (RON)
YER 100RON 1,8452
YER 500RON 9,2260
YER 1.000RON 18,452
YER 2.500RON 46,130
YER 5.000RON 92,260
YER 10.000RON 184,52
YER 25.000RON 461,30
YER 50.000RON 922,60
YER 100.000RON 1.845,20
YER 500.000RON 9.225,99
YER 1.000.000RON 18.452
YER 2.500.000RON 46.130
YER 5.000.000RON 92.260
YER 10.000.000RON 184.520
YER 50.000.000RON 922.599