Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / ZAR Đảo
RON
=
R
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 3,9829 R 4,1195 1,92%
3 tháng R 3,9829 R 4,2158 3,33%
1 năm R 3,9346 R 4,2728 5,33%
2 năm R 3,3084 R 4,2728 16,67%
3 năm R 3,1716 R 4,2728 15,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rand Nam Phi (ZAR)
RON 1R 4,0241
RON 5R 20,120
RON 10R 40,241
RON 25R 100,60
RON 50R 201,20
RON 100R 402,41
RON 250R 1.006,01
RON 500R 2.012,03
RON 1.000R 4.024,05
RON 5.000R 20.120
RON 10.000R 40.241
RON 25.000R 100.601
RON 50.000R 201.203
RON 100.000R 402.405
RON 500.000R 2.012.025