Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 3,9829 | R 4,1195 | 1,92% |
3 tháng | R 3,9829 | R 4,2158 | 3,33% |
1 năm | R 3,9346 | R 4,2728 | 5,33% |
2 năm | R 3,3084 | R 4,2728 | 16,67% |
3 năm | R 3,1716 | R 4,2728 | 15,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rand Nam Phi (ZAR) |
RON 1 | R 4,0241 |
RON 5 | R 20,120 |
RON 10 | R 40,241 |
RON 25 | R 100,60 |
RON 50 | R 201,20 |
RON 100 | R 402,41 |
RON 250 | R 1.006,01 |
RON 500 | R 2.012,03 |
RON 1.000 | R 4.024,05 |
RON 5.000 | R 20.120 |
RON 10.000 | R 40.241 |
RON 25.000 | R 100.601 |
RON 50.000 | R 201.203 |
RON 100.000 | R 402.405 |
RON 500.000 | R 2.012.025 |