Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / RON Đảo
R
=
RON
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2427 RON 0,2501 1,71%
3 tháng RON 0,2372 RON 0,2501 2,50%
1 năm RON 0,2340 RON 0,2542 2,30%
2 năm RON 0,2340 RON 0,3023 15,69%
3 năm RON 0,2340 RON 0,3153 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Leu Romania (RON)
R 100RON 24,965
R 500RON 124,83
R 1.000RON 249,65
R 2.500RON 624,13
R 5.000RON 1.248,26
R 10.000RON 2.496,52
R 25.000RON 6.241,29
R 50.000RON 12.483
R 100.000RON 24.965
R 500.000RON 124.826
R 1.000.000RON 249.652
R 2.500.000RON 624.129
R 5.000.000RON 1.248.258
R 10.000.000RON 2.496.515
R 50.000.000RON 12.482.576