Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 5,3498 | ZK 5,9050 | 10,30% |
3 tháng | ZK 4,9269 | ZK 5,9050 | 1,44% |
1 năm | ZK 3,7334 | ZK 5,9303 | 46,79% |
2 năm | ZK 3,0550 | ZK 5,9303 | 62,14% |
3 năm | ZK 3,0550 | ZK 5,9303 | 6,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kwacha Zambia (ZMW) |
RON 1 | ZK 5,9232 |
RON 5 | ZK 29,616 |
RON 10 | ZK 59,232 |
RON 25 | ZK 148,08 |
RON 50 | ZK 296,16 |
RON 100 | ZK 592,32 |
RON 250 | ZK 1.480,81 |
RON 500 | ZK 2.961,62 |
RON 1.000 | ZK 5.923,24 |
RON 5.000 | ZK 29.616 |
RON 10.000 | ZK 59.232 |
RON 25.000 | ZK 148.081 |
RON 50.000 | ZK 296.162 |
RON 100.000 | ZK 592.324 |
RON 500.000 | ZK 2.961.622 |