Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / RON Đảo
ZK
=
RON
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1685 RON 0,1864 3,59%
3 tháng RON 0,1685 RON 0,2030 3,71%
1 năm RON 0,1685 RON 0,2679 26,45%
2 năm RON 0,1685 RON 0,3273 35,45%
3 năm RON 0,1685 RON 0,3273 0,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Leu Romania (RON)
ZK 100RON 18,116
ZK 500RON 90,579
ZK 1.000RON 181,16
ZK 2.500RON 452,90
ZK 5.000RON 905,79
ZK 10.000RON 1.811,59
ZK 25.000RON 4.528,97
ZK 50.000RON 9.057,94
ZK 100.000RON 18.116
ZK 500.000RON 90.579
ZK 1.000.000RON 181.159
ZK 2.500.000RON 452.897
ZK 5.000.000RON 905.794
ZK 10.000.000RON 1.811.589
ZK 50.000.000RON 9.057.944