Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1685 | RON 0,1864 | 3,59% |
3 tháng | RON 0,1685 | RON 0,2030 | 3,71% |
1 năm | RON 0,1685 | RON 0,2679 | 26,45% |
2 năm | RON 0,1685 | RON 0,3273 | 35,45% |
3 năm | RON 0,1685 | RON 0,3273 | 0,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Leu Romania (RON) |
ZK 100 | RON 18,116 |
ZK 500 | RON 90,579 |
ZK 1.000 | RON 181,16 |
ZK 2.500 | RON 452,90 |
ZK 5.000 | RON 905,79 |
ZK 10.000 | RON 1.811,59 |
ZK 25.000 | RON 4.528,97 |
ZK 50.000 | RON 9.057,94 |
ZK 100.000 | RON 18.116 |
ZK 500.000 | RON 90.579 |
ZK 1.000.000 | RON 181.159 |
ZK 2.500.000 | RON 452.897 |
ZK 5.000.000 | RON 905.794 |
ZK 10.000.000 | RON 1.811.589 |
ZK 50.000.000 | RON 9.057.944 |