Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / IDR Đảo
дин
=
Rp
02/05/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 145,88 Rp 148,79 1,48%
3 tháng Rp 142,91 Rp 148,79 1,98%
1 năm Rp 135,59 Rp 148,79 7,63%
2 năm Rp 124,32 Rp 148,79 13,48%
3 năm Rp 124,32 Rp 149,43 0,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupiah Indonesia (IDR)
дин 1Rp 147,56
дин 5Rp 737,80
дин 10Rp 1.475,61
дин 25Rp 3.689,02
дин 50Rp 7.378,03
дин 100Rp 14.756
дин 250Rp 36.890
дин 500Rp 73.780
дин 1.000Rp 147.561
дин 5.000Rp 737.803
дин 10.000Rp 1.475.606
дин 25.000Rp 3.689.016
дин 50.000Rp 7.378.032
дин 100.000Rp 14.756.064
дин 500.000Rp 73.780.321