Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 145,88 | Rp 148,79 | 1,48% |
3 tháng | Rp 142,91 | Rp 148,79 | 1,98% |
1 năm | Rp 135,59 | Rp 148,79 | 7,63% |
2 năm | Rp 124,32 | Rp 148,79 | 13,48% |
3 năm | Rp 124,32 | Rp 149,43 | 0,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
дин 1 | Rp 147,56 |
дин 5 | Rp 737,80 |
дин 10 | Rp 1.475,61 |
дин 25 | Rp 3.689,02 |
дин 50 | Rp 7.378,03 |
дин 100 | Rp 14.756 |
дин 250 | Rp 36.890 |
дин 500 | Rp 73.780 |
дин 1.000 | Rp 147.561 |
дин 5.000 | Rp 737.803 |
дин 10.000 | Rp 1.475.606 |
дин 25.000 | Rp 3.689.016 |
дин 50.000 | Rp 7.378.032 |
дин 100.000 | Rp 14.756.064 |
дин 500.000 | Rp 73.780.321 |