Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / KHR Đảo
дин
=
07/05/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 36,741 37,527 0,03%
3 tháng 36,741 37,843 0,03%
1 năm 36,741 39,665 3,67%
2 năm 33,782 39,665 2,51%
3 năm 33,782 42,418 9,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Riel Campuchia (KHR)
дин 1 37,347
дин 5 186,74
дин 10 373,47
дин 25 933,69
дин 50 1.867,37
дин 100 3.734,75
дин 250 9.336,87
дин 500 18.674
дин 1.000 37.347
дин 5.000 186.737
дин 10.000 373.475
дин 25.000 933.687
дин 50.000 1.867.374
дин 100.000 3.734.749
дин 500.000 18.673.744