Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / SCR Đảo
дин
=
SRe
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1229 SRe 0,1289 3,12%
3 tháng SRe 0,1222 SRe 0,1295 0,62%
1 năm SRe 0,1133 SRe 0,1339 4,18%
2 năm SRe 0,1060 SRe 0,1339 1,33%
3 năm SRe 0,1060 SRe 0,1717 25,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Rupee Seychelles (SCR)
дин 100SRe 12,602
дин 500SRe 63,012
дин 1.000SRe 126,02
дин 2.500SRe 315,06
дин 5.000SRe 630,12
дин 10.000SRe 1.260,24
дин 25.000SRe 3.150,59
дин 50.000SRe 6.301,18
дин 100.000SRe 12.602
дин 500.000SRe 63.012
дин 1.000.000SRe 126.024
дин 2.500.000SRe 315.059
дин 5.000.000SRe 630.118
дин 10.000.000SRe 1.260.236
дин 50.000.000SRe 6.301.179