Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1229 | SRe 0,1289 | 3,12% |
3 tháng | SRe 0,1222 | SRe 0,1295 | 0,62% |
1 năm | SRe 0,1133 | SRe 0,1339 | 4,18% |
2 năm | SRe 0,1060 | SRe 0,1339 | 1,33% |
3 năm | SRe 0,1060 | SRe 0,1717 | 25,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Rupee Seychelles (SCR) |
дин 100 | SRe 12,602 |
дин 500 | SRe 63,012 |
дин 1.000 | SRe 126,02 |
дин 2.500 | SRe 315,06 |
дин 5.000 | SRe 630,12 |
дин 10.000 | SRe 1.260,24 |
дин 25.000 | SRe 3.150,59 |
дин 50.000 | SRe 6.301,18 |
дин 100.000 | SRe 12.602 |
дин 500.000 | SRe 63.012 |
дин 1.000.000 | SRe 126.024 |
дин 2.500.000 | SRe 315.059 |
дин 5.000.000 | SRe 630.118 |
дин 10.000.000 | SRe 1.260.236 |
дин 50.000.000 | SRe 6.301.179 |