Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 7,7565 | дин 8,1854 | 1,48% |
3 tháng | дин 7,7238 | дин 8,1854 | 0,63% |
1 năm | дин 7,4673 | дин 8,8234 | 1,11% |
2 năm | дин 7,4673 | дин 9,4332 | 0,07% |
3 năm | дин 5,8240 | дин 9,4332 | 28,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Serbia (RSD) |
SRe 1 | дин 7,9221 |
SRe 5 | дин 39,610 |
SRe 10 | дин 79,221 |
SRe 25 | дин 198,05 |
SRe 50 | дин 396,10 |
SRe 100 | дин 792,21 |
SRe 250 | дин 1.980,52 |
SRe 500 | дин 3.961,04 |
SRe 1.000 | дин 7.922,09 |
SRe 5.000 | дин 39.610 |
SRe 10.000 | дин 79.221 |
SRe 25.000 | дин 198.052 |
SRe 50.000 | дин 396.104 |
SRe 100.000 | дин 792.209 |
SRe 500.000 | дин 3.961.045 |