Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / RSD Đảo
SRe
=
дин
10/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 7,7565 дин 8,1854 1,48%
3 tháng дин 7,7238 дин 8,1854 0,63%
1 năm дин 7,4673 дин 8,8234 1,11%
2 năm дин 7,4673 дин 9,4332 0,07%
3 năm дин 5,8240 дин 9,4332 28,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Serbia (RSD)
SRe 1дин 7,9221
SRe 5дин 39,610
SRe 10дин 79,221
SRe 25дин 198,05
SRe 50дин 396,10
SRe 100дин 792,21
SRe 250дин 1.980,52
SRe 500дин 3.961,04
SRe 1.000дин 7.922,09
SRe 5.000дин 39.610
SRe 10.000дин 79.221
SRe 25.000дин 198.052
SRe 50.000дин 396.104
SRe 100.000дин 792.209
SRe 500.000дин 3.961.045