Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / SEK Đảo
дин
=
kr
17/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,09901 kr 0,1003 0,28%
3 tháng kr 0,09523 kr 0,1003 3,34%
1 năm kr 0,09409 kr 0,1020 2,60%
2 năm kr 0,08829 kr 0,1020 11,43%
3 năm kr 0,08423 kr 0,1020 14,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Krona Thụy Điển (SEK)
дин 100kr 9,9494
дин 500kr 49,747
дин 1.000kr 99,494
дин 2.500kr 248,74
дин 5.000kr 497,47
дин 10.000kr 994,94
дин 25.000kr 2.487,36
дин 50.000kr 4.974,72
дин 100.000kr 9.949,44
дин 500.000kr 49.747
дин 1.000.000kr 99.494
дин 2.500.000kr 248.736
дин 5.000.000kr 497.472
дин 10.000.000kr 994.944
дин 50.000.000kr 4.974.718