Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,09901 | kr 0,1003 | 0,28% |
3 tháng | kr 0,09523 | kr 0,1003 | 3,34% |
1 năm | kr 0,09409 | kr 0,1020 | 2,60% |
2 năm | kr 0,08829 | kr 0,1020 | 11,43% |
3 năm | kr 0,08423 | kr 0,1020 | 14,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
дин 100 | kr 9,9494 |
дин 500 | kr 49,747 |
дин 1.000 | kr 99,494 |
дин 2.500 | kr 248,74 |
дин 5.000 | kr 497,47 |
дин 10.000 | kr 994,94 |
дин 25.000 | kr 2.487,36 |
дин 50.000 | kr 4.974,72 |
дин 100.000 | kr 9.949,44 |
дин 500.000 | kr 49.747 |
дин 1.000.000 | kr 99.494 |
дин 2.500.000 | kr 248.736 |
дин 5.000.000 | kr 497.472 |
дин 10.000.000 | kr 994.944 |
дин 50.000.000 | kr 4.974.718 |