Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 9,9677 | дин 10,221 | 1,84% |
3 tháng | дин 9,9677 | дин 10,500 | 3,53% |
1 năm | дин 9,8019 | дин 10,611 | 4,13% |
2 năm | дин 9,8019 | дин 11,327 | 10,18% |
3 năm | дин 9,8019 | дин 11,872 | 13,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Dinar Serbia (RSD) |
kr 1 | дин 10,015 |
kr 5 | дин 50,076 |
kr 10 | дин 100,15 |
kr 25 | дин 250,38 |
kr 50 | дин 500,76 |
kr 100 | дин 1.001,52 |
kr 250 | дин 2.503,81 |
kr 500 | дин 5.007,61 |
kr 1.000 | дин 10.015 |
kr 5.000 | дин 50.076 |
kr 10.000 | дин 100.152 |
kr 25.000 | дин 250.381 |
kr 50.000 | дин 500.761 |
kr 100.000 | дин 1.001.523 |
kr 500.000 | дин 5.007.614 |