Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / RSD Đảo
kr
=
дин
08/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 9,9677 дин 10,221 1,84%
3 tháng дин 9,9677 дин 10,500 3,53%
1 năm дин 9,8019 дин 10,611 4,13%
2 năm дин 9,8019 дин 11,327 10,18%
3 năm дин 9,8019 дин 11,872 13,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Serbia (RSD)
kr 1дин 10,015
kr 5дин 50,076
kr 10дин 100,15
kr 25дин 250,38
kr 50дин 500,76
kr 100дин 1.001,52
kr 250дин 2.503,81
kr 500дин 5.007,61
kr 1.000дин 10.015
kr 5.000дин 50.076
kr 10.000дин 100.152
kr 25.000дин 250.381
kr 50.000дин 500.761
kr 100.000дин 1.001.523
kr 500.000дин 5.007.614