Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / SGD Đảo
дин
=
S$
15/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01238 S$ 0,01247 0,73%
3 tháng S$ 0,01234 S$ 0,01249 1,06%
1 năm S$ 0,01226 S$ 0,01269 0,53%
2 năm S$ 0,01178 S$ 0,01269 0,82%
3 năm S$ 0,01178 S$ 0,01383 9,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Singapore (SGD)
дин 100S$ 1,2478
дин 500S$ 6,2389
дин 1.000S$ 12,478
дин 2.500S$ 31,194
дин 5.000S$ 62,389
дин 10.000S$ 124,78
дин 25.000S$ 311,94
дин 50.000S$ 623,89
дин 100.000S$ 1.247,77
дин 500.000S$ 6.238,86
дин 1.000.000S$ 12.478
дин 2.500.000S$ 31.194
дин 5.000.000S$ 62.389
дин 10.000.000S$ 124.777
дин 50.000.000S$ 623.886