Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01238 | S$ 0,01247 | 0,73% |
3 tháng | S$ 0,01234 | S$ 0,01249 | 1,06% |
1 năm | S$ 0,01226 | S$ 0,01269 | 0,53% |
2 năm | S$ 0,01178 | S$ 0,01269 | 0,82% |
3 năm | S$ 0,01178 | S$ 0,01383 | 9,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Singapore (SGD) |
дин 100 | S$ 1,2478 |
дин 500 | S$ 6,2389 |
дин 1.000 | S$ 12,478 |
дин 2.500 | S$ 31,194 |
дин 5.000 | S$ 62,389 |
дин 10.000 | S$ 124,78 |
дин 25.000 | S$ 311,94 |
дин 50.000 | S$ 623,89 |
дин 100.000 | S$ 1.247,77 |
дин 500.000 | S$ 6.238,86 |
дин 1.000.000 | S$ 12.478 |
дин 2.500.000 | S$ 31.194 |
дин 5.000.000 | S$ 62.389 |
дин 10.000.000 | S$ 124.777 |
дин 50.000.000 | S$ 623.886 |