Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / RSD Đảo
S$
=
дин
29/04/2024 8:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 80,077 дин 80,910 0,09%
3 tháng дин 80,077 дин 81,119 0,64%
1 năm дин 78,775 дин 81,578 0,97%
2 năm дин 78,775 дин 84,922 0,29%
3 năm дин 72,296 дин 84,922 9,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Serbia (RSD)
S$ 1дин 80,322
S$ 5дин 401,61
S$ 10дин 803,22
S$ 25дин 2.008,06
S$ 50дин 4.016,12
S$ 100дин 8.032,25
S$ 250дин 20.081
S$ 500дин 40.161
S$ 1.000дин 80.322
S$ 5.000дин 401.612
S$ 10.000дин 803.225
S$ 25.000дин 2.008.061
S$ 50.000дин 4.016.123
S$ 100.000дин 8.032.246
S$ 500.000дин 40.161.229