Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 80,077 | дин 80,910 | 0,09% |
3 tháng | дин 80,077 | дин 81,119 | 0,64% |
1 năm | дин 78,775 | дин 81,578 | 0,97% |
2 năm | дин 78,775 | дин 84,922 | 0,29% |
3 năm | дин 72,296 | дин 84,922 | 9,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Serbia (RSD) |
S$ 1 | дин 80,322 |
S$ 5 | дин 401,61 |
S$ 10 | дин 803,22 |
S$ 25 | дин 2.008,06 |
S$ 50 | дин 4.016,12 |
S$ 100 | дин 8.032,25 |
S$ 250 | дин 20.081 |
S$ 500 | дин 40.161 |
S$ 1.000 | дин 80.322 |
S$ 5.000 | дин 401.612 |
S$ 10.000 | дин 803.225 |
S$ 25.000 | дин 2.008.061 |
S$ 50.000 | дин 4.016.123 |
S$ 100.000 | дин 8.032.246 |
S$ 500.000 | дин 40.161.229 |