Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,3345 | ฿ 0,3394 | 0,24% |
3 tháng | ฿ 0,3298 | ฿ 0,3402 | 1,26% |
1 năm | ฿ 0,3164 | ฿ 0,3402 | 5,97% |
2 năm | ฿ 0,3027 | ฿ 0,3402 | 8,60% |
3 năm | ฿ 0,3027 | ฿ 0,3402 | 3,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Baht Thái (THB) |
дин 10 | ฿ 3,3649 |
дин 50 | ฿ 16,825 |
дин 100 | ฿ 33,649 |
дин 250 | ฿ 84,124 |
дин 500 | ฿ 168,25 |
дин 1.000 | ฿ 336,49 |
дин 2.500 | ฿ 841,24 |
дин 5.000 | ฿ 1.682,47 |
дин 10.000 | ฿ 3.364,94 |
дин 50.000 | ฿ 16.825 |
дин 100.000 | ฿ 33.649 |
дин 250.000 | ฿ 84.124 |
дин 500.000 | ฿ 168.247 |
дин 1.000.000 | ฿ 336.494 |
дин 5.000.000 | ฿ 1.682.471 |