Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / THB Đảo
дин
=
฿
17/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,3345 ฿ 0,3394 0,24%
3 tháng ฿ 0,3298 ฿ 0,3402 1,26%
1 năm ฿ 0,3164 ฿ 0,3402 5,97%
2 năm ฿ 0,3027 ฿ 0,3402 8,60%
3 năm ฿ 0,3027 ฿ 0,3402 3,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Baht Thái (THB)
дин 10฿ 3,3649
дин 50฿ 16,825
дин 100฿ 33,649
дин 250฿ 84,124
дин 500฿ 168,25
дин 1.000฿ 336,49
дин 2.500฿ 841,24
дин 5.000฿ 1.682,47
дин 10.000฿ 3.364,94
дин 50.000฿ 16.825
дин 100.000฿ 33.649
дин 250.000฿ 84.124
дин 500.000฿ 168.247
дин 1.000.000฿ 336.494
дин 5.000.000฿ 1.682.471