Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 2,9398 | дин 3,0127 | 0,77% |
3 tháng | дин 2,9398 | дин 3,0615 | 2,85% |
1 năm | дин 2,9398 | дин 3,1914 | 5,53% |
2 năm | дин 2,9398 | дин 3,3033 | 9,09% |
3 năm | дин 2,9398 | дин 3,3033 | 5,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Serbia (RSD) |
฿ 1 | дин 2,9624 |
฿ 5 | дин 14,812 |
฿ 10 | дин 29,624 |
฿ 25 | дин 74,060 |
฿ 50 | дин 148,12 |
฿ 100 | дин 296,24 |
฿ 250 | дин 740,60 |
฿ 500 | дин 1.481,20 |
฿ 1.000 | дин 2.962,40 |
฿ 5.000 | дин 14.812 |
฿ 10.000 | дин 29.624 |
฿ 25.000 | дин 74.060 |
฿ 50.000 | дин 148.120 |
฿ 100.000 | дин 296.240 |
฿ 500.000 | дин 1.481.201 |