Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / RSD Đảo
฿
=
дин
03/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,9398 дин 3,0127 0,77%
3 tháng дин 2,9398 дин 3,0615 2,85%
1 năm дин 2,9398 дин 3,1914 5,53%
2 năm дин 2,9398 дин 3,3033 9,09%
3 năm дин 2,9398 дин 3,3033 5,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Serbia (RSD)
฿ 1дин 2,9624
฿ 5дин 14,812
฿ 10дин 29,624
฿ 25дин 74,060
฿ 50дин 148,12
฿ 100дин 296,24
฿ 250дин 740,60
฿ 500дин 1.481,20
฿ 1.000дин 2.962,40
฿ 5.000дин 14.812
฿ 10.000дин 29.624
฿ 25.000дин 74.060
฿ 50.000дин 148.120
฿ 100.000дин 296.240
฿ 500.000дин 1.481.201