Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TND Đảo
дин
=
DT
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,02858 DT 0,02900 0,92%
3 tháng DT 0,02824 DT 0,02905 0,46%
1 năm DT 0,02812 DT 0,02937 2,11%
2 năm DT 0,02592 DT 0,02940 5,61%
3 năm DT 0,02592 DT 0,02940 3,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Dinar Tunisia (TND)
дин 100DT 2,8768
дин 500DT 14,384
дин 1.000DT 28,768
дин 2.500DT 71,919
дин 5.000DT 143,84
дин 10.000DT 287,68
дин 25.000DT 719,19
дин 50.000DT 1.438,38
дин 100.000DT 2.876,77
дин 500.000DT 14.384
дин 1.000.000DT 28.768
дин 2.500.000DT 71.919
дин 5.000.000DT 143.838
дин 10.000.000DT 287.677
дин 50.000.000DT 1.438.384