Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,02858 | DT 0,02900 | 0,92% |
3 tháng | DT 0,02824 | DT 0,02905 | 0,46% |
1 năm | DT 0,02812 | DT 0,02937 | 2,11% |
2 năm | DT 0,02592 | DT 0,02940 | 5,61% |
3 năm | DT 0,02592 | DT 0,02940 | 3,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Dinar Tunisia (TND) |
дин 100 | DT 2,8768 |
дин 500 | DT 14,384 |
дин 1.000 | DT 28,768 |
дин 2.500 | DT 71,919 |
дин 5.000 | DT 143,84 |
дин 10.000 | DT 287,68 |
дин 25.000 | DT 719,19 |
дин 50.000 | DT 1.438,38 |
дин 100.000 | DT 2.876,77 |
дин 500.000 | DT 14.384 |
дин 1.000.000 | DT 28.768 |
дин 2.500.000 | DT 71.919 |
дин 5.000.000 | DT 143.838 |
дин 10.000.000 | DT 287.677 |
дин 50.000.000 | DT 1.438.384 |