Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 34,420 | дин 35,407 | 0,71% |
3 tháng | дин 34,420 | дин 35,407 | 0,55% |
1 năm | дин 34,046 | дин 35,566 | 0,53% |
2 năm | дин 34,018 | дин 38,576 | 5,23% |
3 năm | дин 34,018 | дин 38,576 | 1,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Dinar Serbia (RSD) |
DT 1 | дин 34,859 |
DT 5 | дин 174,29 |
DT 10 | дин 348,59 |
DT 25 | дин 871,47 |
DT 50 | дин 1.742,95 |
DT 100 | дин 3.485,90 |
DT 250 | дин 8.714,74 |
DT 500 | дин 17.429 |
DT 1.000 | дин 34.859 |
DT 5.000 | дин 174.295 |
DT 10.000 | дин 348.590 |
DT 25.000 | дин 871.474 |
DT 50.000 | дин 1.742.949 |
DT 100.000 | дин 3.485.898 |
DT 500.000 | дин 17.429.489 |