Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / RSD Đảo
DT
=
дин
06/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 34,420 дин 35,407 0,71%
3 tháng дин 34,420 дин 35,407 0,55%
1 năm дин 34,046 дин 35,566 0,53%
2 năm дин 34,018 дин 38,576 5,23%
3 năm дин 34,018 дин 38,576 1,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Serbia (RSD)
DT 1дин 34,859
DT 5дин 174,29
DT 10дин 348,59
DT 25дин 871,47
DT 50дин 1.742,95
DT 100дин 3.485,90
DT 250дин 8.714,74
DT 500дин 17.429
DT 1.000дин 34.859
DT 5.000дин 174.295
DT 10.000дин 348.590
DT 25.000дин 871.474
DT 50.000дин 1.742.949
DT 100.000дин 3.485.898
DT 500.000дин 17.429.489