Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / TWD Đảo
дин
=
NT$
17/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,2948 NT$ 0,2985 1,14%
3 tháng NT$ 0,2891 NT$ 0,2985 3,13%
1 năm NT$ 0,2797 NT$ 0,2985 4,81%
2 năm NT$ 0,2550 NT$ 0,2985 12,32%
3 năm NT$ 0,2550 NT$ 0,2985 2,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Tân Đài tệ (TWD)
дин 100NT$ 29,887
дин 500NT$ 149,44
дин 1.000NT$ 298,87
дин 2.500NT$ 747,18
дин 5.000NT$ 1.494,36
дин 10.000NT$ 2.988,72
дин 25.000NT$ 7.471,80
дин 50.000NT$ 14.944
дин 100.000NT$ 29.887
дин 500.000NT$ 149.436
дин 1.000.000NT$ 298.872
дин 2.500.000NT$ 747.180
дин 5.000.000NT$ 1.494.360
дин 10.000.000NT$ 2.988.719
дин 50.000.000NT$ 14.943.597