Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,2948 | NT$ 0,2985 | 1,14% |
3 tháng | NT$ 0,2891 | NT$ 0,2985 | 3,13% |
1 năm | NT$ 0,2797 | NT$ 0,2985 | 4,81% |
2 năm | NT$ 0,2550 | NT$ 0,2985 | 12,32% |
3 năm | NT$ 0,2550 | NT$ 0,2985 | 2,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Tân Đài tệ (TWD) |
дин 100 | NT$ 29,887 |
дин 500 | NT$ 149,44 |
дин 1.000 | NT$ 298,87 |
дин 2.500 | NT$ 747,18 |
дин 5.000 | NT$ 1.494,36 |
дин 10.000 | NT$ 2.988,72 |
дин 25.000 | NT$ 7.471,80 |
дин 50.000 | NT$ 14.944 |
дин 100.000 | NT$ 29.887 |
дин 500.000 | NT$ 149.436 |
дин 1.000.000 | NT$ 298.872 |
дин 2.500.000 | NT$ 747.180 |
дин 5.000.000 | NT$ 1.494.360 |
дин 10.000.000 | NT$ 2.988.719 |
дин 50.000.000 | NT$ 14.943.597 |