Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / RSD Đảo
NT$
=
дин
06/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 3,3504 дин 3,4073 0,08%
3 tháng дин 3,3504 дин 3,4791 2,97%
1 năm дин 3,3504 дин 3,5751 2,72%
2 năm дин 3,3504 дин 3,9223 10,04%
3 năm дин 3,3504 дин 3,9223 3,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Serbia (RSD)
NT$ 1дин 3,3638
NT$ 5дин 16,819
NT$ 10дин 33,638
NT$ 25дин 84,094
NT$ 50дин 168,19
NT$ 100дин 336,38
NT$ 250дин 840,94
NT$ 500дин 1.681,88
NT$ 1.000дин 3.363,75
NT$ 5.000дин 16.819
NT$ 10.000дин 33.638
NT$ 25.000дин 84.094
NT$ 50.000дин 168.188
NT$ 100.000дин 336.375
NT$ 500.000дин 1.681.876