Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 3,3504 | дин 3,4073 | 0,08% |
3 tháng | дин 3,3504 | дин 3,4791 | 2,97% |
1 năm | дин 3,3504 | дин 3,5751 | 2,72% |
2 năm | дин 3,3504 | дин 3,9223 | 10,04% |
3 năm | дин 3,3504 | дин 3,9223 | 3,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Serbia (RSD) |
NT$ 1 | дин 3,3638 |
NT$ 5 | дин 16,819 |
NT$ 10 | дин 33,638 |
NT$ 25 | дин 84,094 |
NT$ 50 | дин 168,19 |
NT$ 100 | дин 336,38 |
NT$ 250 | дин 840,94 |
NT$ 500 | дин 1.681,88 |
NT$ 1.000 | дин 3.363,75 |
NT$ 5.000 | дин 16.819 |
NT$ 10.000 | дин 33.638 |
NT$ 25.000 | дин 84.094 |
NT$ 50.000 | дин 168.188 |
NT$ 100.000 | дин 336.375 |
NT$ 500.000 | дин 1.681.876 |