Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,3593 | ₴ 0,3674 | 2,15% |
3 tháng | ₴ 0,3500 | ₴ 0,3674 | 4,97% |
1 năm | ₴ 0,3262 | ₴ 0,3674 | 7,47% |
2 năm | ₴ 0,2528 | ₴ 0,3674 | 39,91% |
3 năm | ₴ 0,2528 | ₴ 0,3674 | 29,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
дин 10 | ₴ 3,6506 |
дин 50 | ₴ 18,253 |
дин 100 | ₴ 36,506 |
дин 250 | ₴ 91,265 |
дин 500 | ₴ 182,53 |
дин 1.000 | ₴ 365,06 |
дин 2.500 | ₴ 912,65 |
дин 5.000 | ₴ 1.825,29 |
дин 10.000 | ₴ 3.650,58 |
дин 50.000 | ₴ 18.253 |
дин 100.000 | ₴ 36.506 |
дин 250.000 | ₴ 91.265 |
дин 500.000 | ₴ 182.529 |
дин 1.000.000 | ₴ 365.058 |
дин 5.000.000 | ₴ 1.825.291 |