Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / RSD Đảo
=
дин
10/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,7514 дин 2,8044 1,60%
3 tháng дин 2,7511 дин 2,8929 4,70%
1 năm дин 2,7511 дин 3,0652 5,58%
2 năm дин 2,7511 дин 3,9550 25,17%
3 năm дин 2,7511 дин 3,9550 20,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Serbia (RSD)
1дин 2,7456
5дин 13,728
10дин 27,456
25дин 68,641
50дин 137,28
100дин 274,56
250дин 686,41
500дин 1.372,82
1.000дин 2.745,64
5.000дин 13.728
10.000дин 27.456
25.000дин 68.641
50.000дин 137.282
100.000дин 274.564
500.000дин 1.372.821