Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 2,7514 | дин 2,8044 | 1,60% |
3 tháng | дин 2,7511 | дин 2,8929 | 4,70% |
1 năm | дин 2,7511 | дин 3,0652 | 5,58% |
2 năm | дин 2,7511 | дин 3,9550 | 25,17% |
3 năm | дин 2,7511 | дин 3,9550 | 20,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Serbia (RSD) |
₴ 1 | дин 2,7456 |
₴ 5 | дин 13,728 |
₴ 10 | дин 27,456 |
₴ 25 | дин 68,641 |
₴ 50 | дин 137,28 |
₴ 100 | дин 274,56 |
₴ 250 | дин 686,41 |
₴ 500 | дин 1.372,82 |
₴ 1.000 | дин 2.745,64 |
₴ 5.000 | дин 13.728 |
₴ 10.000 | дин 27.456 |
₴ 25.000 | дин 68.641 |
₴ 50.000 | дин 137.282 |
₴ 100.000 | дин 274.564 |
₴ 500.000 | дин 1.372.821 |