Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / UGX Đảo
дин
=
USh
17/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 34,607 USh 34,958 0,26%
3 tháng USh 34,499 USh 36,590 1,90%
1 năm USh 33,465 USh 36,590 1,41%
2 năm USh 31,543 USh 36,590 8,50%
3 năm USh 31,543 USh 37,048 4,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Shilling Uganda (UGX)
дин 1USh 34,894
дин 5USh 174,47
дин 10USh 348,94
дин 25USh 872,36
дин 50USh 1.744,71
дин 100USh 3.489,43
дин 250USh 8.723,56
дин 500USh 17.447
дин 1.000USh 34.894
дин 5.000USh 174.471
дин 10.000USh 348.943
дин 25.000USh 872.356
дин 50.000USh 1.744.713
дин 100.000USh 3.489.425
дин 500.000USh 17.447.127