Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / RSD Đảo
USh
=
дин
08/05/2024 6:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,02830 дин 0,02899 2,12%
3 tháng дин 0,02733 дин 0,02899 1,78%
1 năm дин 0,02733 дин 0,02988 0,76%
2 năm дин 0,02733 дин 0,03170 7,35%
3 năm дин 0,02699 дин 0,03170 5,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Serbia (RSD)
USh 100дин 2,8839
USh 500дин 14,419
USh 1.000дин 28,839
USh 2.500дин 72,097
USh 5.000дин 144,19
USh 10.000дин 288,39
USh 25.000дин 720,97
USh 50.000дин 1.441,93
USh 100.000дин 2.883,87
USh 500.000дин 14.419
USh 1.000.000дин 28.839
USh 2.500.000дин 72.097
USh 5.000.000дин 144.193
USh 10.000.000дин 288.387
USh 50.000.000дин 1.441.933