Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / USD Đảo
дин
=
US$
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,009083 US$ 0,009282 2,18%
3 tháng US$ 0,009074 US$ 0,009336 0,93%
1 năm US$ 0,008934 US$ 0,009605 0,51%
2 năm US$ 0,008161 US$ 0,009605 3,63%
3 năm US$ 0,008161 US$ 0,01041 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Mỹ (USD)
дин 1.000US$ 9,2706
дин 5.000US$ 46,353
дин 10.000US$ 92,706
дин 25.000US$ 231,76
дин 50.000US$ 463,53
дин 100.000US$ 927,06
дин 250.000US$ 2.317,65
дин 500.000US$ 4.635,29
дин 1.000.000US$ 9.270,59
дин 5.000.000US$ 46.353
дин 10.000.000US$ 92.706
дин 25.000.000US$ 231.765
дин 50.000.000US$ 463.529
дин 100.000.000US$ 927.059
дин 500.000.000US$ 4.635.295