Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RSD Đảo
US$
=
дин
02/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 107,75 дин 110,21 0,64%
3 tháng дин 107,12 дин 110,21 0,37%
1 năm дин 104,12 дин 111,93 2,94%
2 năm дин 104,12 дин 122,54 1,96%
3 năm дин 96,015 дин 122,54 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Serbia (RSD)
US$ 1дин 109,15
US$ 5дин 545,77
US$ 10дин 1.091,53
US$ 25дин 2.728,83
US$ 50дин 5.457,65
US$ 100дин 10.915
US$ 250дин 27.288
US$ 500дин 54.577
US$ 1.000дин 109.153
US$ 5.000дин 545.765
US$ 10.000дин 1.091.530
US$ 25.000дин 2.728.825
US$ 50.000дин 5.457.650
US$ 100.000дин 10.915.300
US$ 500.000дин 54.576.500