Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / UZS Đảo
дин
=
лв
17/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 115,10 лв 117,98 2,50%
3 tháng лв 113,50 лв 117,98 3,95%
1 năm лв 103,79 лв 117,98 11,65%
2 năm лв 90,681 лв 117,98 19,06%
3 năm лв 90,681 лв 117,98 8,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Som Uzbekistan (UZS)
дин 1лв 117,93
дин 5лв 589,67
дин 10лв 1.179,34
дин 25лв 2.948,35
дин 50лв 5.896,70
дин 100лв 11.793
дин 250лв 29.483
дин 500лв 58.967
дин 1.000лв 117.934
дин 5.000лв 589.670
дин 10.000лв 1.179.340
дин 25.000лв 2.948.350
дин 50.000лв 5.896.699
дин 100.000лв 11.793.399
дин 500.000лв 58.966.994