Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 115,10 | лв 117,98 | 2,50% |
3 tháng | лв 113,50 | лв 117,98 | 3,95% |
1 năm | лв 103,79 | лв 117,98 | 11,65% |
2 năm | лв 90,681 | лв 117,98 | 19,06% |
3 năm | лв 90,681 | лв 117,98 | 8,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Som Uzbekistan (UZS) |
дин 1 | лв 117,93 |
дин 5 | лв 589,67 |
дин 10 | лв 1.179,34 |
дин 25 | лв 2.948,35 |
дин 50 | лв 5.896,70 |
дин 100 | лв 11.793 |
дин 250 | лв 29.483 |
дин 500 | лв 58.967 |
дин 1.000 | лв 117.934 |
дин 5.000 | лв 589.670 |
дин 10.000 | лв 1.179.340 |
дин 25.000 | лв 2.948.350 |
дин 50.000 | лв 5.896.699 |
дин 100.000 | лв 11.793.399 |
дин 500.000 | лв 58.966.994 |