Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / RSD Đảo
лв
=
дин
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,008534 дин 0,008698 1,66%
3 tháng дин 0,008495 дин 0,008859 3,67%
1 năm дин 0,008495 дин 0,009635 8,81%
2 năm дин 0,008495 дин 0,01103 15,78%
3 năm дин 0,008495 дин 0,01103 7,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Dinar Serbia (RSD)
лв 1.000дин 8,5209
лв 5.000дин 42,604
лв 10.000дин 85,209
лв 25.000дин 213,02
лв 50.000дин 426,04
лв 100.000дин 852,09
лв 250.000дин 2.130,21
лв 500.000дин 4.260,43
лв 1.000.000дин 8.520,86
лв 5.000.000дин 42.604
лв 10.000.000дин 85.209
лв 25.000.000дин 213.021
лв 50.000.000дин 426.043
лв 100.000.000дин 852.086
лв 500.000.000дин 4.260.430