Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,008534 | дин 0,008698 | 1,66% |
3 tháng | дин 0,008495 | дин 0,008859 | 3,67% |
1 năm | дин 0,008495 | дин 0,009635 | 8,81% |
2 năm | дин 0,008495 | дин 0,01103 | 15,78% |
3 năm | дин 0,008495 | дин 0,01103 | 7,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Dinar Serbia (RSD) |
лв 1.000 | дин 8,5209 |
лв 5.000 | дин 42,604 |
лв 10.000 | дин 85,209 |
лв 25.000 | дин 213,02 |
лв 50.000 | дин 426,04 |
лв 100.000 | дин 852,09 |
лв 250.000 | дин 2.130,21 |
лв 500.000 | дин 4.260,43 |
лв 1.000.000 | дин 8.520,86 |
лв 5.000.000 | дин 42.604 |
лв 10.000.000 | дин 85.209 |
лв 25.000.000 | дин 213.021 |
лв 50.000.000 | дин 426.043 |
лв 100.000.000 | дин 852.086 |
лв 500.000.000 | дин 4.260.430 |